Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infective




infective
[in'fektiv]
Cách viết khác:
infectious
[in'fek∫əs]
như infectious


/in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/

tính từ
lây, nhiễm
(y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
infectious disease bệnh nhiễm trùng
lan truyền (tình cảm...), dễ lây
an infectious laugh tiếng cười dễ lây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.