Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infirmary




infirmary
[in'fə:məri]
danh từ
bệnh xá; bệnh viện, nhà thương


/in'fə:məri/

danh từ
bệnh xá; bệnh viện, nhà thương

Related search result for "infirmary"
  • Words pronounced/spelled similarly to "infirmary"
    infirmary informer
  • Words contain "infirmary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bịnh xá cáng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.