tính từ (inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm inflamed eyes mắt sưng tấy a nose inflamed by an infection mũi viêm do nhiễm trùng căm phẫn; phẫn nộ inflamed by one's colleague's remarks nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp inflamed with passion bừng bừng nổi giận
inflamed
[in'fleimd]
tính từ
(inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm