Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingeniousness




ingeniousness
[in'dʒi:njəsnis]
Cách viết khác:
ingenuity
[,indʒi'nju:iti]
như ingenuity


/in'dʤi:njəsnis/

danh từ
tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)
tài, trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingeniousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.