Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingratitude




ingratitude
[in'grætitju:d]
danh từ
sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn


/in'grætitju:d/

danh từ
sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn

Related search result for "ingratitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.