|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhospitableness
inhospitableness | [in'hɔspitəblnis] | | Cách viết khác: | | inhospitality | | ['in,hɔspi'tæliti] | | danh từ | | | tính không mến khách | | | tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...) |
/in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/
danh từ tính không mến khách tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
|
|
|
|