Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhospitableness




inhospitableness
[in'hɔspitəblnis]
Cách viết khác:
inhospitality
['in,hɔspi'tæliti]
danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)


/in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/

danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.