Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injection





injection
[in'dʒek∫n]
danh từ
sự tiêm
chất tiêm, thuốc tiêm
mũi tiêm, phát tiêm
(kỹ thuật) sự phun
(toán học) phép nội xạ



phép nội xạ đơn ánh
diagonal i. đơn ánh chéo
natural i. đơn ánh tự nhiên

/in'dʤekʃn/

danh từ
sự tiêm
chất tiêm, thuốc tiêm
mũi tiêm, phát tiêm
(kỹ thuật) sự phun
(toán học) phép nội xạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "injection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.