Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injector




injector
[in'dʒektə]
danh từ
người tiêm
dụng cụ tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun


/in'dʤektə/

danh từ
người tiêm
cái để tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun

Related search result for "injector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.