Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injure





injure
['indʒə]
ngoại động từ
làm tổn thương, làm hại
to injure oneself (by falling)
tự làm bị thương (do ngã)
to be slightly/seriously/badly injured in the crash
bị thương nhẹ/trầm trọng/nặng trong tai nạn ô tô
to injure one's health (by smoking/drinking)
làm hại sức khoẻ mình (do hút thuốc/uống rượu)
xúc phạm
malicious gossip which seriously injured her reputation
những chuyện ngồi lê đôi mách có ác ý đã xúc phạm nặng nề đến thanh danh cô ta


/'indʤə/

ngoại động từ
làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
xúc phạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "injure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.