| ['indʒə] |
| ngoại động từ |
| | làm tổn thương, làm hại |
| | to injure oneself (by falling) |
| tự làm bị thương (do ngã) |
| | to be slightly/seriously/badly injured in the crash |
| bị thương nhẹ/trầm trọng/nặng trong tai nạn ô tô |
| | to injure one's health (by smoking/drinking) |
| làm hại sức khoẻ mình (do hút thuốc/uống rượu) |
| | xúc phạm |
| | malicious gossip which seriously injured her reputation |
| những chuyện ngồi lê đôi mách có ác ý đã xúc phạm nặng nề đến thanh danh cô ta |