Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inmost




inmost
['inmoust]
Cách viết khác:
innermost
['inəmoust]
như innermost


/'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/

tính từ
ở tận trong cùng
ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

danh từ
nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

Related search result for "inmost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.