Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inner




inner
['inə]
tính từ
ở trong nước, nội bộ
thân nhất, thân cận
(thuộc) tinh thần; bên trong
inner life
cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
trong thâm tâm, thầm kín
inner emotion
mối xúc cảm thầm kín
danh từ
bên trong
vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)



ở trong, bên trong

/'inə/

tính từ
ở trong nước, nội bộ
thân nhất, thân cận
(thuộc) tinh thần; bên trong
inner life cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
trong thâm tâm, thầm kín
inner emotion mối xúc cảm thầm kín

danh từ
bên trong
vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.