Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inroad




inroad
['inroud]
danh từ
sự xâm nhập
cuộc đột nhập


/'inroud/

danh từ
sự xâm nhập
cuộc đột nhập

Related search result for "inroad"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inroad"
    inroad inward

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.