Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insatiateness




insatiateness
[in'sei∫iitnis]
Cách viết khác:
insatiety
[,insə'taiiti]
danh từ
tính không bao giờ thoả mãn


/in'seiʃiitnis/

danh từ
tính không bao giờ thoả mãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.