Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insecure





insecure
[,insi'kjuə]
tính từ
không an toàn
không vững chắc, bấp bênh
insecure foundations
nền tảng không vững chắc
an insecure person
một con người không vững (dễ sợ hãi, dễ dao động...)


/,insi'kjuə/

tính từ
không an toàn
không vững chắc, bấp bênh
insecure foundations nền tảng không vững chắc
an insecure person một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insecure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.