sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)
viền ren
(số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)
(máy tính) sự đưa vào, sự điền vào orbital i. sự đưa lên quỹ đạo
/in'sə:ʃn/
danh từ sự lồng vào, sự gài vào sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo) viền ren (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)