Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insipience




insipience
[in'sipiəns]
danh từ
sự ngu ngốc, sự khờ dại


/in'sipiəns/

danh từ
sự ngu ngốc, sự khờ dại

Related search result for "insipience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.