Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolation




insolation
[,insou'lei∫n]
danh từ
sự phơi nắng
(y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng
sự say nắng


/,insou'leiʃn/

danh từ
sự phơi nắng
(y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng
sự say nắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insolation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.