Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspectability




inspectability
[in,spektə'biliti]
danh từ
tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được


/in,spektə'biliti/

danh từ
tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.