Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspiriter




inspiriter
[in'spiritə]
danh từ
người truyền sức sống
người khuyến khích, người cổ vũ


/in'spiritə/

danh từ
người truyền sức sống
người khuyến khích, người cổ vũ

Related search result for "inspiriter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.