Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instable




instable
[in'steibl]
tính từ
không ổn định, không kiên định, không vững


/in'steibl/

tính từ
không ổn định, không kiên định, không vững

Related search result for "instable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.