|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instructible
instructible | [in'strʌktəbl] |  | tính từ | |  | có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho | |  | có thể dạy dỗ, có thể đào tạo |
/in'strʌktəbl/
tính từ
có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho
có thể dạy dỗ, có thể đào tạo
|
|
|
|