Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrationist




integrationist
[,inti'grei∫nist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành việc khuếch trương giáo dục đến mọi thành phần xã hội


/,inti'greiʃnist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.