|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligential
intelligential | [in,teli'dʒen∫əl] | | tính từ | | | (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức | | | intelligential channels | | những nguồn truyền tin |
/in,teli'dʤenʃəl/
tính từ (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức intelligential channels những nguồn truyền tin
|
|
|
|