Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intendant




intendant
[in'tendənt]
danh từ
quản đốc


/in'tendənt/

danh từ
quản đốc

Related search result for "intendant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.