Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunicate




intercommunicate
[,intəkə'mju:nikeit]
nội động từ
(nói về phòng, nhà) có cửa hoặc hành lang để từ đi từ phòng này sang phòng kia
ngoại động từ
liên lạc với nhau, gửi tin cho nhau
the lack of a common language made it very difficult to intercommunicate (with each other)
việc thiếu một ngôn ngữ chung đã khiến mọi người rất khó giao tiếp với nhau


/,intəkə'mju:nikeit/

nội động từ
có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau

ngoại động từ
trao đổi (điện tín...) với nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.