Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interdict




interdict
['intədikt]
danh từ
lệnh cấm (do toà án ban hành)
(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
động từ
[,intə'dikt]
cấm (làm một điều gì, dùng cái gì)
(tôn giáo) khai trừ; huyền chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông


/'intədikt/

danh từ
sự cấm, sự cấm chỉ
(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức

động từ
cấm, cấm chỉ
(tôn giáo) khai trừ, huyền chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interdict"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.