interdict
interdict | ['intədikt] | | danh từ | | | lệnh cấm (do toà án ban hành) | | | (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức | | động từ | | [,intə'dikt] | | | cấm (làm một điều gì, dùng cái gì) | | | (tôn giáo) khai trừ; huyền chức | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông |
/'intədikt/
danh từ sự cấm, sự cấm chỉ (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
động từ cấm, cấm chỉ (tôn giáo) khai trừ, huyền chức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
|
|