|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internality
internality | [,intə:'næliti] | | Cách viết khác: | | internalness | | [in'tə:nlnis] | | danh từ | | | tính chất ở trong, tính chất nội bộ | | | tính chất trong nước, tính chất nội địa | | | tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan |
/,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/
danh từ tính chất ở trong, tính chất nội bộ tính chất trong nước tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan
|
|
|
|