|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internationalism
internationalism | [,intə'næ∫nəlizm] | | danh từ | | | chủ nghĩa quốc tế | | | proletarian internationalism | | chủ nghĩa quốc tế vô sản |
/,intə'næʃnəlizm/
danh từ chủ nghĩa quốc tế proletarian internationalism chủ nghĩa quốc tế vô sản
|
|
|
|