Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interreges




interreges
Xem interrex


/'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/

danh từ
người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)

Related search result for "interreges"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.