|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intervisitation
intervisitation | ['intə,vizi'tei∫n] | | danh từ | | | sự đi thăm lẫn nhau | | | teachers'class-room intervisitations | | những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên |
/'intə,vizi'teiʃn/
danh từ sự đi thăm lẫn nhau class-room intervisitations teachers những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên
|
|
|
|