|  intolerability 
 
 
 
 
  intolerability |  | [in,tɔlərə'biliti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | intolerableness |  |  | [in'tɔlərəblnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính chất không thể chịu đựng nổi |  |  |  | tính chất quá quắt | 
 
 
  /in,tɔlərə'biliti/ (intolerableness)  /in'tɔlərəblnis/ 
 
  danh từ 
  tính chất không thể chịu đựng nổi 
  tính chất quá quắt 
 
 |  |