Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intolerant




intolerant
[in'tɔlərənt]
tính từ
không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo))
không chịu được (một thứ thuốc nào đó....)
danh từ
người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về (tôn giáo))


/in'tɔlərənt/

tính từ
không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)
không chịu được

danh từ
người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.