|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intolerant
intolerant | [in'tɔlərənt] | | tính từ | | | không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)) | | | không chịu được (một thứ thuốc nào đó....) | | danh từ | | | người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về (tôn giáo)) |
/in'tɔlərənt/
tính từ không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo) không chịu được
danh từ người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)
|
|
|
|