Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
into fitness/dancing etc.




into+fitness/dancing+etc.

[into fitness/dancing etc.]
saying && slang
involved in fitness etc., enjoying a hobby
They're really into fitness. They exercise and jog a lot.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.