Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intromit




intromit
[,introu'mit]
ngoại động từ
đưa vào, đút


/,introu'mit/

ngoại động từ
đưa vào, đút

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intromit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.