Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invariability




invariability
[in,veəriə'biliti]
Cách viết khác:
invariableness
[in'veəriəblnis]
danh từ
tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến


/in'veəriə'biliti/ (invariableness) /in'veəriəblnis/

danh từ
tính không thay đổi, tính cố định

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.