Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigilator




invigilator
[in'vidʒileitə]
danh từ
người coi thi; giám thị phòng thi


/in'vidʤileitə/

danh từ
người coi thi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.