|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involution
involution | [,invə'lu:∫n] | | danh từ | | | sự dính dáng, sự mắc míu | | | điều rắc rối, điều phức tạp | | | sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc | | | (toán học) sự nâng lên luỹ thừa | | | (thực vật học) sự cuốn trong | | | (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ) |
phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line phép đối hợp tuyến i. of high order phép đối hợp cấp cao biaxial i. phép đối hợp song trục central i. phép đối hợp tâm cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn elliptic i. phép đối hợp ellipic extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị focal i. phép đối hợp tiêu hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic line i. phép đối hợp tuyến n-array i. phép đối hợp bộ n orthogonal i. phép đối hợp trực giao point i. phép đối hợp điểm rational i. phép đối hợp hữu tỷ quadratic i. phép đối hợp bậc hai skew i. phép đối hợp lệch symmetric i. phép đối hợp đối xứng ternary i. phép đối hợp bộ ba
/,invə'lu:ʃn/
danh từ sự dính dáng, sự mắc míu điều rắc rối, điều phức tạp sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc (toán học) sự nâng lên luỹ thừa (thực vật học) sự cuốn trong (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "involution"
|
|