Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ionization




ionization
[,aiənai'zei∫n]
Cách viết khác:
ionisation
[,aiənai'zei∫n]
danh từ
(vật lý) sự ion hoá
độ ion hoá



(vật lí) sự iôn hoá

/,aiənai'zeiʃn/

danh từ, (vật lý)
sự ion hoá
độ ion hoá

Related search result for "ionization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.