Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironical




ironical
[ai'rɔnikəl]
Cách viết khác:
ironic
[ai'rɔnik]
như ironic


/ai'rɔnik/ (ironical) /ai'rɔnikəl/

tính từ
mỉa, mỉa mai, châm biếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ironical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.