|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredeemableness
irredeemableness | [,iri'di:məblnis] | | danh từ | | | tính không thể hoàn lại được | | | tính không thể chuyển thành tiền đồng (giấy bạc) | | | tính không thể cải tạo | | | tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng |
/,iri'di:məblnis/
danh từ tính không thể hoàn lại được tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc) tính không thể cải tạo tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng
|
|
|
|