|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreparability
irreparability | [i,repərə'biliti] | | Cách viết khác: | | irreparableness | | [i'repərəblnis] | | danh từ | | | tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được |
/i,repərə'biliti/ (irreparableness) /i'repərəblnis/
danh từ tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được
|
|
|
|