|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreproachableness
irreproachableness | [,iri'prout∫əblnis] | | Cách viết khác: | | irreproachability | | ['iri,prout∫ə'biliti] | | | như irreproachability |
/'iri,proutʃə'biliti/ (irreproachableness) /,iri'proutʃəblnis/
danh từ tính không thể chê trách được
|
|
|
|