Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irresolute





irresolute
[i'rezəlu:t]
tính từ
do dự, phân vân, lưỡng lự
thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết


/i'rezəlu:t/

tính từ
do dự, phân vân, lưỡng lự
thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết

Related search result for "irresolute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.