|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irresolvableness
irresolvableness | [,iri'zɔlvəblnis] | | Cách viết khác: | | irresolvability | | ['iri,zɔlvə'biliti] | | | như irresolvability |
/'iri,zɔvə'biliti/ (irresolvableness) /,iri'zɔvəblnis/
danh từ tính không thể phân tách ra từng phần được tính không thể giải thích được (bài toán...)
|
|
|
|