Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritating




irritating
['iriteitiη]
tính từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)


/'iriteitiɳ/

tính từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.