|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritativeness
irritativeness | ['iriteitivnis] | | danh từ | | | khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức | | | (sinh vật học) tính kích thích | | | (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...) |
/'iriteitivnis/
danh từ khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức (sinh vật học) tính kích thích (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
|
|
|
|