Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ischiatic




ischiatic
[,iski'ætik]
Cách viết khác:
ischiadic
[,iski'ædik]
như ischiadic


/,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi

Related search result for "ischiatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.