Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
islet




islet
['ailit]
danh từ
hòn đảo nhỏ
mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt


/'ailit/

danh từ
hòn đảo nhỏ
mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt

Related search result for "islet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "islet"
    islet isolate
  • Words contain "islet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơn cồn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.