Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isometric




isometric
[,aisou'metrik]
Cách viết khác:
isometrical
[,aisou'metrikəl]
tính từ
cùng kích thước



đẳng cực

/,aisou'metrik/ (isometrical) /,aisou'metrikəl/

tính từ
cùng kích thước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "isometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.