Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isotope




isotope
['aisoutoup]
danh từ
(hoá học) chất đồng vị



đồng vị; (tô pô) hợp luân

/'aisoutoup/

danh từ
(hoá học) chất đồng vị

Related search result for "isotope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.